Call : Mr Hiếu - 0988 265 117
Email : hieu@thietbiytenguyenson.com Các tiêu chuẩn nổi bật
Tự lọc sạch.
Nút bấm khởi động.
Đồng hồ điều khiển bằng tay.
Có thể đảo chiều.
Có 4 chu kỳ nhiệt độ để lựa chọn.
Hệ thống điều khiển siêu công suất.
Độ mở cửa rộng.
Chế độ làm nguội.
Kiểm soát nhiệt độ.
Lựa chọn đặc điểm nổi bật.
- Điều khiển bằng vi xử lý.
- Biến tần điều khiển (dùng cho model: DE 120 – DE 170)
- Bộ kiểm soát tốc độ.
- Làm nóng bằng điện, hơi, ga.
- Quay đổi chiều.
- Lồng sấy bằng thép không gỉ.
- Mặt trước bằng thép không gỉ.
- Hệ thống khí lưu thông.
Model | đơn vị | DE 30 | DE 50 | DE 75 | DE 120 | DE 170 |
Công suất | kg | 13.6 | 22.7 | 34 | 54.4 | 77.1 |
Đường kính lồng sấy | mm | 762 | 922 | 922 | 1130 | 1308 |
Chiều sâu lồng sấy. | mm | 762 | 762 | 910 | 1076 | 1080 |
Thể tích lồng sấy | lít | 350 | 510 | 610 | 1080 | 1450 |
Công suất motơ | Kw | 0.373 | 0.56 | 0.56 | 0.75 | 1.5 |
Công suất motơ (cho model dùng ga và hơi) | Kw | | 0.56 | 0.75 | 2.24 | 5.5 |
Chiều cao máy | mm | 1835 | 1920 | 1920 | 2084 | 2380 |
Chiều sâu máy | mm | 1135 | 1150 | 1270 | 1660 | 1690 |
Chiều rộng máy | mm | 800 | 973 | 973 | 1200 | 1406 |
Trọng lượng tĩnh | kg | 250 | 318 | 363 | 750 | 1000 |
Đường kính ống thoát khí(ga) | mm | 203 | 203 | 203 | 305 | 406 |
Lưu lượng hơi | cmm | 17 | 21.25 | 25 | N/a | N/a |
Tiêu thụ hơi | BHP | 2.6 | 4.6 | 6.5 | 13 | 19 |
áp suất | Bar | 5.6-8.79 | 5.6-8.79 | 5.6-8.79 | 5.6-8.79 | 5.6-8.79 |
kích thước ống cấp hơi | mm | 19 | 19 | 19 | 25.4 | 25.4 |
kích thước ống cấp khí hơi | mm | 203 | 203 | 203 | 305 | 406 |
ống cấp khí ( điện) | cmm | 17 | 21.25 | 25.48 | N/a | N/a |
Trọng lượng | kg | | 360 | 390 | N/a | N/a |