Thông tin sản phẩm Call : Mr Hiếu - 0988 265 117
Email : hieu@thietbiytenguyenson.com Thông số kỹ thuật cơ bản: Bảng chỉ tiêu kỹ thuật:
|
|
|
1 | Dung tích bình chứa dịch | 2,8 lít x 2 chai |
2 | Độ chân không | 660 mmHz |
3 | Khoảng điều chỉnh độ chân không | 10 ¸ 660 mmHz. |
4 | Tốc độ hút (áp lực hút) | 60 lít/phút |
5 | Loại bình đựng dịch | Thủy tinh trung tính. |
6 | Thiết bị bảo vệ | Van chống tràn, quạt, cầu trì |
7 | Điện áp sử dụng | 1 pha x 220VAC 50/60Hz (± 10%) |
8 | Chế độ làm việc | Liên tục, ngắt quãng |
9 | Độ ồn | £ 50 db |
10 | Điện trở cách điện | ≥ 3 MW |
11 | Công suất tiêu thụ | 350 (W) ±10% |
12 | Trọng lượng: | Xấp xỉ 28 Kg |
Cấu hình chuẩn của thiết bị: 1. Máy chính : 01 Máy
2. Phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ:
- Dây nguồn : 01 Cái
- Chai đựng dịch 2,5 lít : 02 Chai
- Bộ lọc khuẩn : 02 Bộ
- Đầu hút : 02 Cái
- Ống dẫn dịch bằng silicol dài 180 Cm loại Φ 6 x 11 : 01 Ống
- Công tắc đạp chân : 01 Cái
- Cầu trì dự phòng : 02 Cái
- Dây nối đất : 01 Cái
- Sách hướng dẫn sử dụng : 01 Quyển
- Biên bản xuất xưởng : 01 Bản
- Phiếu bảo hành : 01 Phiếu