|
|
- Dung tích buồng hấp: | 75 Lít |
- Buồng hấp: | Hình tròn |
- Cấu tạo nồi hấp: | Bằng Inox SUS 304 |
- Thiết kế chế tạo: | Đạt tiêu chuẩn quốc tế về thiết bị áp lực. |
- Công suất lớn nhất: | 4 Kw |
- Công suất trung bình: | 2.2 Kw |
- Nguồn cung cấp: | 1 pha x 220VAC, 50Hz |
- Ứng dụng: | Hấp tiệt trùng, làm khô dụng cụ y tế |
- Nhiệt độ hấp, thời gian hấp, thời gian sấy khô: | Cài đặt theo yêu cầu. |
- Sai số: | + Nhiệt độ: ±1 0C, + Áp suất hấp tiệt trùng: ±0.15 kg/cm2 |
- Chương trình hấp tự động cài đặt sẵn: | Có 5 chương trình |
- Chương trình cài đặt theo yêu cầu: | + Nhiệt độ hấp: 50 - 1360C + Thời gian hấp: 0 - 180 phút + Thời gian sấy: 0 - 180 phút |
- Cài đặt và hiển thị chương trình hấp sấy về nhiệt độ, thời gian tiệt trùng, thời gian sấy khô: | Bằng số hiển thị trên màn hình LED |
- Tự động làm khô | Máy hút chân không |
- Hệ thống điều khiển các van cấp và xả hơi của thiết bị: | Van điện từ |
- Hệ thống điều khiển | * Tự động kiểm soát từ khi bắt đầu đến khi kết thúc mỗi mẻ hấp. * Có còi báo khi kết thúc chu trình hấp tiệt trùng và tự động ngắt nguồn. |
- Hệ thống an toàn: | + Bảo vệ an toàn áp lực ≥ 2,8 kgf/cm2 + Bảo vệ an toàn quá nhiệt > 1450C + Bảo vệ an toàn rò điện ≥ 30mmA |
- Áp suất hấp tiệt trùng | 0.1 ÷ 2.2kg/cm2 (± 0.1 kg/cm2) |
- Cấu hình thiết bị kèm theo: | * Máy chính: 01 chiếc * Giỏ đựng vật hấp: 03 chiếc * Dây nối đất: 01 chiếc |